BĂNG TẢI KHÁNG DẦU (DIN 22131)
LOẠI KHÁNG DẦU (DIN 22131)
Loại cao su mặt |
Cường lực kéo đứt (Mpa) |
Giá trị giãn dài (%) |
Giá trị mài mòn (mm3) |
(120) |
≥ 14 |
≥ 350 |
≤ 210 |
(280) |
≥ 14 |
≥ 350 |
≤ 200 |
(333) |
≥ 8 |
≥ 400 |
- |
(UFLEX) |
≥ 15 |
≥ 400 |
≤ 150 |
(416) |
≥ 15 |
≥ 400 |
≤ 150 |